--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rộng bụng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rộng bụng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rộng bụng
+
broad-minded, generous, forbearing
Lượt xem: 643
Từ vừa tra
+
rộng bụng
:
broad-minded, generous, forbearing
+
lamb
:
cừu con; cừu non
+
denigrate
:
phỉ báng, gièm pha, chê bai; bôi xấu, bôi nhọ (ai)
+
chân rết
:
Centipede-foot-shapedmiếng mạng chân rếta piece of centipede-foot-shaped darningđào những mương máng chân rết để đưa nước vào ruộngto dig a centipede-foot-shaped network of canals to irrigate rice-fieldsngành thương nghiệp tổ chức thêm nhiều chân rết ở các địa phươngthe trade branch sets up many more local centipede-foot-shaped networks
+
lớp
:
bed; layer; stratum; coatlớp đất trên mặta surface stratum. class; classroomlớp có vúthe class of mamals. actvở kịch có ba lớpa play of three acts